|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bố thÃ
| faire l'aumône; faire la charité | | | allouer dédaigneusement | | | Sống nhá» và o tiá»n bố thà của ngoại bang | | vivre grâce à l'argent alloué dédaigneusement par une nation étrangère |
|
|
|
|